Trang chủARKO • IDX
add
Arkora Hydro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 Rp
Phạm vi một năm
675,00 Rp - 1.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 NT IDR
Số lượng trung bình
306,93 N
Tỷ số P/E
63,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,07 T | 54,84% |
Chi phí hoạt động | 11,20 T | 32,60% |
Thu nhập ròng | 21,10 T | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,69 | -10,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,35 T | 72,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,16 T | 35,42% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 20,48% |
Tổng nợ | 993,41 T | 30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 T | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,24 T | -238,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | 294,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,23 T | 273,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,36 T | 337,90% |
Dòng tiền tự do | 11,48 T | 158,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
179