Trang chủARIS • TSE
add
Aris Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 $
Mức chênh lệch một ngày
7,24 $ - 7,47 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CAD
Số lượng trung bình
792,39 N
Tỷ số P/E
37,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,08 Tr | 20,88% |
Chi phí hoạt động | 23,12 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | 21,69 Tr | 464,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 401,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,46 Tr | 47,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,54 Tr | 29,76% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 47,43% |
Tổng nợ | 911,40 Tr | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,69 Tr | 464,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,08 Tr | 219,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,84 Tr | -13,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,69 Tr | 4.955,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,23 Tr | 1.162,11% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -171,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.801