Trang chủARCOMA • STO
add
Arcoma AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,00 kr - 10,10 kr
Phạm vi một năm
7,96 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
121,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,24 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,81 Tr | -22,92% |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -54,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -41,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | -31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 15,15% |
Tổng tài sản | 92,25 Tr | -3,42% |
Tổng nợ | 30,87 Tr | -27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -54,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -152,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -35,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -344,31% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | -402,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31