Trang chủARASE • IST
add
Dogu Aras Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,36 ₺ - 42,84 ₺
Phạm vi một năm
36,76 ₺ - 80,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T TRY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 5,30% |
Thu nhập ròng | -87,36 Tr | -101,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -101,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,58 Tr | -23,31% |
Tổng tài sản | 22,90 T | -3,76% |
Tổng nợ | 8,92 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,36 Tr | -101,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 1.223,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 T | -482,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,27 Tr | 72,03% |
Dòng tiền tự do | -241,37 Tr | 88,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
949