Trang chủARAI • NASDAQ
add
Arrive AI Ord Shs
5,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,020
5,52 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,81 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,88 Tr USD
Số lượng trung bình
190,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 121,74% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -115,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -118,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | — |
Tổng nợ | 2,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -196,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -115,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,67 N | 9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 715,55 N | -7,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -8,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
15