Trang chủAPYRF • OTCMKTS
add
Allied Properties Real Estate Investment
10,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,083%)-0,0087
10,57 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:58:09 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,58 $ - 10,74 $
Phạm vi một năm
9,71 $ - 15,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CAD
Số lượng trung bình
17,32 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,64 Tr | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | -107,66 Tr | -473,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,47 | -448,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,03 Tr | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 Tr | 14,88% |
Tổng tài sản | 10,48 T | 0,02% |
Tổng nợ | 5,08 T | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,66 Tr | -473,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,65 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,41 Tr | 44,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 Tr | 119,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,99 Tr | 70,22% |
Dòng tiền tự do | -38,74 Tr | 77,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
352