Trang chủAPTR • STO
add
AppSpotr AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,073 kr - 0,078 kr
Phạm vi một năm
0,054 kr - 0,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
511,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -24,62% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | 57,13% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -124,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -234,84 | -198,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | -158,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | 145,14% |
Tổng tài sản | 23,67 Tr | 283,51% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -124,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -614,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,73 Tr | -43.788,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,49 Tr | 1.839,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | 224,19% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | -1.700,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
25