Trang chủAPT • WSE
add
Apator SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,52 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,58 zł - 19,00 zł
Phạm vi một năm
14,54 zł - 20,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
618,99 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,48 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 63,36 Tr | 21,25% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 222,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,13 Tr | -8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 Tr | -22,77% |
Tổng tài sản | 964,91 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 374,41 Tr | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 222,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,10 Tr | -41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,71 Tr | -173,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,11 Tr | 62,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -218,95% |
Dòng tiền tự do | 20,78 Tr | -63,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.300