Trang chủAPLI • IDX
add
Asiaplast Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
515,00 Rp - 570,00 Rp
Phạm vi một năm
420,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
735,84 T IDR
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
43,36
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,39 T | -27,84% |
Chi phí hoạt động | 12,51 T | 7,23% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -130,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -142,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | -73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,53 T | -23,50% |
Tổng tài sản | 457,58 T | -8,53% |
Tổng nợ | 116,93 T | -25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -130,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | -70,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,97 T | -492,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 T | 43,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,99 T | -217,16% |
Dòng tiền tự do | -27,26 T | -681,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
174