Trang chủAPEX • IDX
add
Apexindo Pratama Duta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
351,10 T IDR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
37,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,88 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 437,45 N | -74,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -73,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | -8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,71 Tr | 122,94% |
Tổng tài sản | 243,48 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 177,61 Tr | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,45 N | -74,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,72 Tr | 183,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,36 Tr | 301,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,27 Tr | -599,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 Tr | 530,44% |
Dòng tiền tự do | 8,66 Tr | 580,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
280