Trang chủAOTI • LON
add
Aoti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
84,70 GBX - 85,00 GBX
Phạm vi một năm
75,00 GBX - 138,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
89,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
29,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 Tr | 38,78% |
Chi phí hoạt động | 12,21 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 138,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 127,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 220,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | 1.100,00% |
Tổng tài sản | 39,54 Tr | 87,56% |
Tổng nợ | 22,10 Tr | -18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 138,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | -145.850,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,52 N | -103,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -2.619,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -1.204,57% |
Dòng tiền tự do | 927,78 N | 174,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85