Trang chủANTL • CVE
add
Antler Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 249,47 N | 35,80% |
Thu nhập ròng | -266,59 N | -19,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,86 N | 22,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 N | -95,92% |
Tổng tài sản | 3,75 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 82,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,59 N | -19,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,35 N | 77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,97 N | 142,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 N | -98,66% |
Dòng tiền tự do | 168,00 N | 220,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web