Trang chủANNX • STO
add
Annexin Pharmaceuticals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,33 kr - 0,38 kr
Phạm vi một năm
0,22 kr - 0,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
270,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
710,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,61 Tr | -15,34% |
Thu nhập ròng | -12,35 Tr | 15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,56 Tr | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 19,04 Tr | -28,87% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | -33,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,35 Tr | 15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 Tr | 18,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 979,00 N | -95,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | -192,02% |
Dòng tiền tự do | -5,67 Tr | 21,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4