Trang chủANNSF • OTCMKTS
add
Aena SME SA
Giá đóng cửa hôm trước
249,76 $
Phạm vi một năm
183,68 $ - 251,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 T EUR
Số lượng trung bình
76,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 691,80 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 301,31 Tr | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | 948,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,90 Tr | 8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -13,77% |
Tổng tài sản | 17,33 T | -2,29% |
Tổng nợ | 8,78 T | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,31 Tr | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 820,44 Tr | 13,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,00 Tr | 27,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,13 Tr | 1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,02 Tr | 78,26% |
Dòng tiền tự do | 578,75 Tr | 91,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.511