Trang chủANNJOO • KLSE
add
Ann Joo Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
478,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
397,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,06 Tr | -18,06% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -78,84 Tr | -427,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,85 | -542,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,77 Tr | -557,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,10 Tr | 83,79% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -6,89% |
Tổng nợ | 2,05 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,84 Tr | -427,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,35 Tr | 964,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,89 Tr | -42,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,13 Tr | -471,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,81 Tr | 226,96% |
Dòng tiền tự do | 229,86 Tr | 818,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.412