Trang chủANGEN • IST
add
Anatolia TaniveBytklj Unli Ar Ge SiveTiA
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ₺ - 11,00 ₺
Phạm vi một năm
10,31 ₺ - 21,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T TRY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,07 Tr | 53,13% |
Chi phí hoạt động | 71,58 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | -30,99 Tr | -87,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,65 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,00 Tr | -2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -849,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,31 Tr | -57,43% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -8,54% |
Tổng nợ | 235,37 Tr | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,99 Tr | -87,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | -96,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,31 Tr | 29,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | -32,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,14 Tr | -116,94% |
Dòng tiền tự do | -73,95 Tr | 78,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
223