Trang chủAMZE • NYSEAMERICAN
add
Amaze Holdings Inc
9,54 $
Sau giờ giao dịch:(3,77%)+0,36
9,90 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:39:23 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 $
Mức chênh lệch một ngày
9,31 $ - 11,25 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 28,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,35 Tr USD
Số lượng trung bình
46,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,21 N | -42,42% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 71,40% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 N | -199,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,31 N | 1.463,13% |
Tổng tài sản | 99,76 Tr | 11.173,83% |
Tổng nợ | 24,84 Tr | 767,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -309,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,31 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 1.798,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,67 N | 244,48% |
Dòng tiền tự do | 18,56 Tr | 9.098,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4