Trang chủAMOR • IDX
add
Ashmore Asset Management Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
545,00 Rp - 560,00 Rp
Phạm vi một năm
440,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
30,11 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
7,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,51 T | -24,88% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -7,01% |
Thu nhập ròng | 18,99 T | -24,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,87 | 0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 T | -43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,86 T | 63,58% |
Tổng tài sản | 340,13 T | -4,97% |
Tổng nợ | 75,90 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,99 T | -24,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 T | -66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 T | 261,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,73 T | 25,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,77 T | -64,81% |
Dòng tiền tự do | 18,93 T | -39,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
27