Trang chủAMOI • LON
add
Anemoi International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 GBX
Phạm vi một năm
0,34 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
588,91 N GBP
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 N | -69,20% |
Chi phí hoạt động | 160,49 N | -16,34% |
Thu nhập ròng | -176,21 N | 35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 N | -109,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,69 N | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,76 N | -43,39% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | -22,38% |
Tổng nợ | 263,94 N | -67,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,21 N | 35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,47 N | 43,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 N | -1.141,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 N | -299,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,99 N | 11,80% |
Dòng tiền tự do | -80,92 N | -26,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web