Trang chủAMMX • OTCMKTS
add
AmeraMex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 Tr USD
Số lượng trung bình
12,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 Tr | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 577,34 N | -60,29% |
Thu nhập ròng | -679,43 N | 48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,40 | 42,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,70 N | 76,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,93 N | -85,56% |
Tổng tài sản | 17,51 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 15,26 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,43 N | 48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 950,97 N | 175,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,81 N | -112,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,47 N | -188,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 N | -101,74% |
Dòng tiền tự do | 806,85 N | -59,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20