Trang chủAMCX • NASDAQ
add
AMC NETWORKS INC Common Stock
6,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,40 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:13:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 $
Mức chênh lệch một ngày
6,21 $ - 6,47 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 18,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,46 Tr USD
Số lượng trung bình
527,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,30 Tr | -11,72% |
Chi phí hoạt động | 215,24 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -284,50 Tr | -1.204,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,47 | -1.378,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,82 Tr | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,65 Tr | 37,52% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -12,23% |
Tổng nợ | 3,42 T | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,50 Tr | -1.204,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,11 Tr | -20,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,21 Tr | -297,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,48 Tr | 87,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,73 Tr | 91,75% |
Dòng tiền tự do | 249,60 Tr | -0,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800