Trang chủAMAR • IDX
add
Bank Amar Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 NT IDR
Số lượng trung bình
656,23 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,26 T | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 162,42 T | 17,94% |
Thu nhập ròng | 67,49 T | 38,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | 12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 NT | -32,01% |
Tổng tài sản | 5,15 NT | 8,63% |
Tổng nợ | 1,74 NT | 23,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,49 T | 38,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,35 T | -363,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,12 T | 153,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,45 T | -29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,22 T | -79,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.252