Trang chủALVAP • EPA
add
Kumulus Vape SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 €
Mức chênh lệch một ngày
4,80 € - 4,99 €
Phạm vi một năm
3,90 € - 7,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
921,00
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,91 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | 652,90 N | 117,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 125,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 65,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -23,78% |
Tổng tài sản | 26,95 Tr | 7,07% |
Tổng nợ | 10,47 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,90 N | 117,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,35 N | — |
Dòng tiền tự do | 771,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
76