Trang chủALUMA • TLV
add
Aluma Infrastructure Fund 2020 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
63,90 ILA - 67,20 ILA
Phạm vi một năm
24,70 ILA - 67,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
197,04 Tr ILS
Số lượng trung bình
735,69 N
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 182,90% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,30 | -14,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,55 Tr | -41,90% |
Tổng tài sản | 563,86 Tr | 10,51% |
Tổng nợ | 122,83 Tr | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 164,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | -227,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 N | 95,60% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web