Trang chủALPK3 • BVMF
add
Allpark Empreendimentos Prtcpcs Srvcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,97 R$ - 3,10 R$
Phạm vi một năm
2,06 R$ - 4,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
661,92 Tr BRL
Số lượng trung bình
91,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,51 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 57,95 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | 52,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 10,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,05 Tr | 46,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,00 Tr | 15,02% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -0,31% |
Tổng nợ | 2,14 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | 52,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,12 Tr | 0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,63 Tr | 1,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,18 Tr | -12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,69 Tr | -28,98% |
Dòng tiền tự do | 137,34 Tr | 21,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6.500