Trang chủALNTG • EPA
add
Netgem SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,67 € - 1,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -11,35% |
Thu nhập ròng | 552,50 N | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 67,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 222,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 6,26% |
Tổng tài sản | 38,21 Tr | -11,55% |
Tổng nợ | 13,25 Tr | -26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,50 N | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | 227,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,00 N | 79,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,50 N | -32,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 892,50 N | 178,63% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 38,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
113