Trang chủALMA • TLV
add
Almogim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
884,00 ILA - 908,70 ILA
Phạm vi một năm
625,00 ILA - 1.170,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
381,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,49 N
Tỷ số P/E
176,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,14 Tr | 160,68% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 21,14% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 715,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 337,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,08 Tr | 236,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,94 Tr | -65,31% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -3,16% |
Tổng nợ | 1,15 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 715,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,01 Tr | 200,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 Tr | -268,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,31 Tr | -127,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -103,72% |
Dòng tiền tự do | -73,89 Tr | 30,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
82