Trang chủALM • ASX
add
Alma Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
489,68 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 57,97% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -19,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -327,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 17,99% |
Tổng tài sản | 4,33 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 272,79 N | -41,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -19,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -884,62 N | -14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 N | 84,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,80 N | 638,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -524,18 N | 29,71% |
Dòng tiền tự do | -708,06 N | -21,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web