Trang chủALLPL • EPA
add
Lepermislibre SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | -26,87% |
Chi phí hoạt động | 538,75 N | 242,26% |
Thu nhập ròng | -596,83 N | 43,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,00 | 23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -573,96 N | 45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -73,95% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -42,92% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | -24,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -905,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,83 N | 43,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,10 N | 40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,93 N | -6,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,73 N | 6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -750,76 N | 27,94% |
Dòng tiền tự do | -442,28 N | 37,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
52