Trang chủALLIX • EPA
add
Wallix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 €
Phạm vi một năm
6,40 € - 17,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 Tr | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 10,82 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 650,50 N | 141,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 133,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,50 N | 162,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -159,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 Tr | -36,64% |
Tổng tài sản | 54,21 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 44,38 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,50 N | 141,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 190,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -30,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,50 N | -114,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,50 N | 44,82% |
Dòng tiền tự do | -676,50 N | 53,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
212