Trang chủALKKO • EPA
add
Kko International SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,033 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
183,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 201,47% |
Chi phí hoạt động | 258,92 N | 38,08% |
Thu nhập ròng | 49,52 N | 105,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 101,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,67 N | -58,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,45 N | -74,71% |
Tổng tài sản | 26,35 Tr | 33,24% |
Tổng nợ | 17,44 Tr | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,52 N | 105,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,55 N | -3,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,32 N | 93,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,16 N | 28,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,93 N | 76,16% |
Dòng tiền tự do | 114,86 N | 184,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
55