Trang chủALKEY • EPA
add
Keyrus SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 €
Mức chênh lệch một ngày
7,40 € - 7,59 €
Phạm vi một năm
6,68 € - 12,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,83 Tr | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 70,83% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 451,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 464,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 Tr | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,33 Tr | -12,30% |
Tổng tài sản | 334,05 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 276,13 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 451,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 Tr | -22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,00 N | 51,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 Tr | 18,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 8,78% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | -58,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.023