Trang chủALI • WSE
add
Altus SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,39 zł - 2,40 zł
Phạm vi một năm
1,73 zł - 3,24 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
97,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -36,26 Tr | -337,79% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | -45,95% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 780,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | -185,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,10 Tr | -1.762,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,72 Tr | 12,96% |
Tổng tài sản | 175,23 Tr | 8,73% |
Tổng nợ | 22,46 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 780,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 640,00 N | -44,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | -22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -68,12% |
Dòng tiền tự do | -29,06 Tr | -699,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
37