Trang chủALHRS • EPA
add
Hydrogen-Refueling-Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 €
Mức chênh lệch một ngày
3,60 € - 3,65 €
Phạm vi một năm
2,78 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -42,63% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 31,09% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -105,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,36 | -258,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | -103,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | -39,63% |
Tổng tài sản | 120,98 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 79,94 Tr | 31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -105,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 157,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 48,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,50 N | -17,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 119,47% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | 7,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
160