Trang chủALHE • TLV
add
Alony Hetz Properties and Investmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.968,00 ILA - 3.094,00 ILA
Phạm vi một năm
2.301,00 ILA - 3.707,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T ILS
Số lượng trung bình
261,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,89 Tr | 211,95% |
Chi phí hoạt động | 142,53 Tr | 56,89% |
Thu nhập ròng | 90,05 Tr | 107,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | -93,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,14 Tr | 135,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -30,64% |
Tổng tài sản | 40,05 T | 3,40% |
Tổng nợ | 28,42 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,05 Tr | 107,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,58 Tr | 2,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -893,91 Tr | 48,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | -57,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,71 Tr | -49,21% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | 37,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
179