Trang chủALGYO • IST
add
Alarko Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,59 ₺ - 18,55 ₺
Phạm vi một năm
16,74 ₺ - 27,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T TRY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,26 Tr | -22,62% |
Chi phí hoạt động | -85,93 Tr | 79,94% |
Thu nhập ròng | 131,13 Tr | -92,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,45 | -90,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,42 Tr | -66,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,66 Tr | 38,85% |
Tổng tài sản | 18,02 T | 7,55% |
Tổng nợ | 4,69 T | 283,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,13 Tr | -92,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,53 Tr | 176,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,53 Tr | 34,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,73 Tr | -138,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,68 Tr | -1.033,39% |
Dòng tiền tự do | 51,67 Tr | 142,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
18