Trang chủALGID • EPA
add
Egide SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
58,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 Tr | -16,67% |
Chi phí hoạt động | 10,41 Tr | 69,43% |
Thu nhập ròng | -538,00 N | 51,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,00 N | 88,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -42,27% |
Tổng tài sản | 24,57 Tr | -12,83% |
Tổng nợ | 18,53 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,00 N | 51,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
269