Trang chủALAM • KLSE
add
Alam Maritim Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
0,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,36 Tr | -22,75% |
Chi phí hoạt động | -431,00 N | 76,33% |
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | 12,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,02 | 45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | 106,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,89 Tr | 148,17% |
Tổng tài sản | 215,28 Tr | 17,86% |
Tổng nợ | 281,65 Tr | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 841,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | 12,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,57 Tr | -214,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,00 Tr | 231,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 Tr | 73,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,91 Tr | 375,01% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | 20,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62