Trang chủALAIR • EPA
add
Groupe Airwell SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,05 € - 1,11 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 18,43% |
Thu nhập ròng | -475,96 N | -323,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -374,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,21 N | -141,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 46,24 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 37,34 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,96 N | -323,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,65 N | 116,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,15 N | -0,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,85 N | 163,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,65 N | 81,98% |
Dòng tiền tự do | -916,17 N | -817,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
111