Trang chủALAIR • EPA
add
Groupe Airwell SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 €
Mức chênh lệch một ngày
1,20 € - 1,35 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 4,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 Tr | -23,45% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -15,83% |
Thu nhập ròng | -475,96 N | -323,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -391,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,21 N | -141,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 46,24 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 37,34 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,96 N | -323,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,65 N | 116,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,15 N | -0,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,85 N | 163,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,65 N | 81,98% |
Dòng tiền tự do | -735,63 N | -676,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
113