Trang chủALAGP • EPA
add
Agripower France SASU
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,71 € - 1,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 186,04% |
Chi phí hoạt động | 372,71 N | -26,93% |
Thu nhập ròng | -493,54 N | 64,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,67 | 87,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,68 N | 59,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | -33,37% |
Tổng tài sản | 11,94 Tr | -32,88% |
Tổng nợ | 5,83 Tr | -32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -493,54 N | 64,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,93 N | 133,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,06 N | -11,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,76 N | -383,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,90 N | 24,27% |
Dòng tiền tự do | -305,42 N | 62,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
21