Trang chủALADO • EPA
add
Adomos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 €
Mức chênh lệch một ngày
0,077 € - 0,080 €
Phạm vi một năm
0,074 € - 19,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
114,34 N EUR
Số lượng trung bình
47,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 Tr | -78,93% |
Chi phí hoạt động | 7,32 Tr | -16,99% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -89,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -521,51 | -801,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -221,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,00 N | -72,89% |
Tổng tài sản | 18,43 Tr | -18,09% |
Tổng nợ | 9,14 Tr | 53,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -89,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,00 N | -90,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 47,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | -21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,00 N | 46,70% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | 168,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
13