Trang chủAKENR • IST
add
Akenerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ₺ - 11,56 ₺
Phạm vi một năm
8,84 ₺ - 16,07 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T TRY
Số lượng trung bình
12,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | -27,36% |
Chi phí hoạt động | 166,34 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 108,16 Tr | -54,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,77 Tr | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 25,06% |
Tổng tài sản | 37,34 T | 4,06% |
Tổng nợ | 22,22 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,16 Tr | -54,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,93 Tr | -71,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,23 Tr | -112,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,74 Tr | -411,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,58 Tr | -170,92% |
Dòng tiền tự do | -205,93 Tr | 22,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
276