Trang chủAIT • BKK
add
Advanced Information Tchnlgy Pblc Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ฿ - 4,26 ฿
Phạm vi một năm
3,74 ฿ - 4,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T THB
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 195,90 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 149,60 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | -2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,06 Tr | -3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -2,61% |
Tổng tài sản | 6,80 T | 3,37% |
Tổng nợ | 2,52 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,60 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,43 Tr | -96,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,89 Tr | -147,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,24 Tr | 408,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,79 Tr | -98,89% |
Dòng tiền tự do | -134,96 Tr | -117,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
656