Trang chủAISA • IDX
add
FKS Food Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
131,00 Rp - 146,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 146,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT IDR
Số lượng trung bình
10,49 Tr
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,48 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 142,04 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | 34,94 T | 221,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 207,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,35 T | 40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,48 T | 1,68% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 4,93% |
Tổng nợ | 956,46 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,94 T | 221,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,12 T | -50,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,12 T | -177,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,36 T | -676,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,36 T | -490,48% |
Dòng tiền tự do | -171,74 T | -471,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.825