Trang chủAIMS • IDX
add
Artha Mahiya Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
296,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,88 T IDR
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 731,21 Tr | -39,26% |
Thu nhập ròng | -622,71 Tr | 95,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -721,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -643,91 Tr | 46,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 65,45% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -0,39% |
Tổng nợ | 3,53 T | 70,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 197,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,71 Tr | 95,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,72 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,03 Tr | 545,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | 99,25% |
Dòng tiền tự do | -152,17 Tr | -113,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2