Trang chủAIFU • NASDAQ
add
AIFU Inc - ADR
0,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)-0,00090
0,14 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 19:58:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 3,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 Tr USD
Số lượng trung bình
740,06 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,83 Tr | -43,18% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | 225,11 Tr | 927,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,53 Tr | -250,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,33 Tr | -43,35% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 2,47% |
Tổng nợ | 1,52 T | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,11 Tr | 927,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,96 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,18 Tr | -134,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,38 Tr | 141,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 Tr | 70,19% |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | -111,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.707