Trang chủAHOTF • OTCMKTS
add
American Hotel Income Properties REIT LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,46 Tr USD
Số lượng trung bình
19,97 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,05 Tr | -22,46% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | -16,87% |
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | 60,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,13 | 48,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 Tr | -23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,84 Tr | 56,45% |
Tổng tài sản | 685,11 Tr | -27,24% |
Tổng nợ | 501,09 Tr | -29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | 60,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | -158,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,97 Tr | 1.057,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,95 Tr | -1.468,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 393,69% |
Dòng tiền tự do | 53,61 Tr | 3.803,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12