Trang chủAHL • ASX
add
Adrad Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 17,51 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | -8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 Tr | 6,86% |
Tổng tài sản | 190,08 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 66,02 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | -3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -5,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | -17,38% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | -22,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
500