Trang chủAHFCF • OTCMKTS
add
Flow Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,99 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 33,26% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | 433,88 N | -39,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | -54,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 46,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 Tr | -41,51% |
Tổng tài sản | 74,10 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 36,80 Tr | 36,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,88 N | -39,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -224,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 162,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,30 N | -131,09% |
Dòng tiền tự do | 164,23 N | 156,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8