Trang chủAGXY3 • BVMF
add
Agrogalaxy Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,00 R$ - 6,29 R$
Phạm vi một năm
5,40 R$ - 32,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
103,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
27,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,20 Tr | -78,63% |
Chi phí hoạt động | 141,07 Tr | -31,65% |
Thu nhập ròng | -199,81 Tr | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,56 | -239,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,11 Tr | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,71 Tr | -43,18% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -56,32% |
Tổng nợ | 5,50 T | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,81 Tr | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,86 Tr | 62,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 Tr | -104,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,26 Tr | 75,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,77 Tr | 41,99% |
Dòng tiền tự do | -122,36 Tr | 30,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.150